Cherreads

Chapter 1 - Kẻ Đọc Sao Cuối Cùng - Full

Tử Cầm Thiên, Câu Chuyện Được Viết Lại

ACT I: Kẻ Vô Danh Chào Đời

“Ngươi sinh ra không mang nguyên tố… Vậy ngươi có thực sự tồn tại?”

Tại Trung Địa, nơi mọi sinh linh đều được định danh qua nghi thức soi chiếu Quang Thạch Nguyên Tố, một khối tinh thể cổ xưa rực sáng khi chạm vào một hồn thức mới, ánh sáng ấy không chỉ chào đón sự sống mà còn khắc định số phận, nguyên tố mà sinh thể đó thuộc về. Nhưng vào một đêm mù sương tại rìa vực Sao Mù, nơi thiên tượng vĩnh viễn mờ ảo, một đứa trẻ cất tiếng khóc giữa gió lạnh. Quang Thạch im lặng. Không sáng. Không rung. Không định danh.

Đứa trẻ được bọc trong tấm lanh thô, được đặt tên Tử Cầm Thiên - “kẻ mang đàn tím giữa trời mù”. Một cái tên đẹp, nhưng nặng nề như lời nguyền. Các trưởng lão trao nhau ánh mắt lặng thinh, không ai dám lên tiếng. Chỉ có tiếng khóc trẻ thơ hòa vào tiếng gió, hòa nhịp với đất trời giữa những cái nhìn đầy nghi hoặc.

Năm Thiên lên tám, lũ trẻ cùng trang lứa đã gọi được lửa trong lòng bàn tay, khiến gió cuốn diều bay, hay thúc rễ cây vươn dài thành dây leo. Còn Thiên chỉ biết ngửa mặt nhìn trời, lắng nghe âm vang của mây, cảm nhận luồng gió vô hình. Mỗi chiều, hắn trèo lên nóc tháp hoang sau đền cũ, nơi mảnh trời cuối cùng chưa bị sương nuốt chửng. Nằm trên mái ngói lạnh, hắn dõi theo những chớp sáng mờ nhạt nơi đỉnh trời.

Không ai dạy hắn gọi gió, nhưng hắn biết khi nào gió đến. Không ai chỉ hắn cách tạo lửa, nhưng hắn cảm nhận được khi ngọn lửa sắp tàn. Một lần, hắn đỡ được một bé gái hệ Phong trượt chân từ mỏm đá, như thể đã biết trước luồng khí sẽ lệch nhịp. Khi bị hỏi, hắn chỉ đáp:

“Vì gió… rung sai từ phút trước.”

Một chiều tà, khi ánh sáng đỏ rực như máu loang trên cánh đồng lanh thô sau làng, Tử Cầm Thiên ngồi co ro bên tảng đá lớn, đôi tay ôm cuốn sổ rách gáy. Hắn không nhìn trời như thường lệ, mà cúi đầu, đôi mắt mờ sương dõi theo những nét vẽ nguệch ngoạc, những đường cong bắt chước quỹ đạo sao mà hắn thấy đêm trước.

Tiếng cười the thé cắt ngang sự tĩnh lặng. Một đám trẻ, tóc rối bù, áo vải ám khói, tụ lại thành vòng tròn quanh hắn. Đứa cầm đầu, một thằng bé hệ Hỏa với ngón tay vẫn lóe tàn lửa, nhếch môi:

“Nhìn kìa, thằng ‘Vô Danh’ lại vẽ sao! Mày nghĩ mày là học sĩ Đài Thiên Cổ chắc?”

Thiên không đáp, chỉ siết chặt cuốn sổ. Hắn đã quen với những lời chế nhạo, nhưng mỗi lần vẫn như nhát dao cùn rạch vào lòng. Một đứa khác, cô bé hệ Thủy với mái tóc bện chặt, ném một viên đá nhỏ. Nó lăn qua chân Thiên, để lại vệt bùn trên tấm lanh cũ kỹ bọc lấy người hắn.

“Sao mày không gọi nước như tao? Hay thổi gió, đốt lửa? Mày không có gì hết, đúng không? Chỉ là… cái bóng biết đi!”

Đám trẻ cười lớn, tiếng cười sắc như thủy tinh vỡ, hòa vào tiếng gió lùa qua cánh đồng. Một thằng bé hệ Phong giơ tay, gọi một luồng khí xoáy, hất tung cuốn sổ khỏi tay Thiên. Những trang giấy mỏng bay lượn như lá khô, vài nét vẽ sao rơi xuống bùn, nhòe nhoẹt.

Thiên lao tới, cố nhặt lại từng trang. Đám trẻ vây chặt hơn, đẩy hắn ngã xuống đất. Một đứa giẫm lên trang giấy, để lại dấu chân bẩn. “Mày nhìn trời hoài để làm gì? Trời không cho mày nguyên tố đâu, đồ vô dụng!”

Hắn cắn môi, không khóc, không hét. Chỉ lặng lẽ gom những mảnh giấy, dù tay run và bùn dính đầy ngón. Trong khoảnh khắc ấy, hắn nghe thấy, không phải tiếng cười, mà là một nhịp rung rất khẽ, như dây cung vô hình rung lên từ phía chân trời. Hắn ngẩng mặt, bất chấp đám trẻ vẫn đang chế giễu. Một vì sao, nhỏ và mờ nhạt, nhấp nháy giữa ánh tà dương.

“Ngôi Sao Câm…”, hắn thì thầm, giọng nhỏ đến mức chỉ mình nghe thấy.

Đám trẻ ngừng cười, thoáng ngỡ ngàng trước ánh mắt Thiên, không giận dữ, không sợ hãi, mà như đang nhìn xuyên qua chúng, đến một nơi chúng không thể chạm tới. Thằng bé hệ Hỏa bối rối, lùi lại, rồi quay đi, kéo cả đám bỏ chạy vào màn sương chiều.

Thiên ngồi lại một mình, tay ôm những mảnh giấy ướt sũng. Hắn không lau bùn, không sửa nét vẽ. Chỉ nhìn lên, nơi vì sao ấy vẫn lặng lẽ nhấp nháy, như thì thầm một bí mật mà chỉ kẻ không nguyên tố mới hiểu.

Một đêm khuya, khi ánh trăng mờ nhạt bị sương Vực Sao Mù nuốt chửng, Tử Cầm Thiên ngồi bên khung cửa sổ hẹp của căn nhà tranh, mắt dán vào mảnh giấy vàng dính trên bản gỗ ngoài hiên. Những nét vẽ nguệch ngoạc trên giấy bắt chước một quỹ đạo sao mà hắn thấy đêm trước, không rõ ràng, không hoàn chỉnh, nhưng ám ảnh như tiếng thì thầm từ cõi xa.

Giọng bà nuôi, khàn khàn như gió lùa qua kẽ đá, vang lên từ góc nhà:

“Lại nhìn trời à, Cầm nhi?”

Bà, người phụ nữ lưng còng, tay chống gậy trúc khắc đầy ký hiệu mờ nhạt, đứng tựa cửa, đôi mắt ẩn dưới mái tóc bạc rối bù lấp lóe một tia sáng kỳ lạ, như thể bà cũng đang dõi theo thứ gì đó ngoài kia, xa hơn cả tầm nhìn của Thiên. Không ai trong làng biết rõ bà từ đâu đến, chỉ biết các trưởng lão đã trao hắn cho bà từ khi Quang Thạch im lặng, như thể định mệnh của kẻ không nguyên tố đã được họ âm thầm sắp đặt.

Thiên không quay đầu, giọng hắn nhỏ như hơi thở:

“Bầu trời… kể chuyện.”

Hắn kể về một vì sao vụt sáng rồi tắt giữa chừng, không tròn đầy, không theo quỹ đạo. Một “Ngôi Sao Câm”, lặng lẽ, ngắt quãng, như hơi thở bị chặn. Hắn không biết rằng những lời này, những hình dung mơ hồ về sao, đều bắt nguồn từ những câu chuyện bà nuôi kể trong những đêm hắn còn bé, khi bà ru hắn bằng những giai điệu không lời, những nhịp gõ trên gậy trúc như mô phỏng nhịp điệu của thiên tượng. Bà đã gieo vào tâm trí hắn cách đọc sao, cách lắng nghe âm vang của vũ trụ, mà không bao giờ nói rõ. Những câu đố bà đặt ra, “Con có nghe gió đổi hướng trước khi nó thổi không?” hay “Ánh sáng nào không cần mắt để thấy?”, đều là những bài học ngụy trang, dẫn dắt hắn đến với Khúc Sao mà chính bà, một thời, từng được các trưởng lão dạy để canh giữ một bí mật cấm kỵ.

Bà nuôi cười khẽ, giọng mang chút chua xót:

“Đó chỉ là tàn ảnh, ánh sáng của sao đã chết. Đừng kể ai nghe, con nhé.”

Lời bà như một lời cảnh báo, nhưng cũng như một thử thách. Bà biết hắn sẽ không dừng lại, vì chính bà đã gieo hạt giống ấy, hạt giống của kẻ đọc sao cuối cùng, người được chọn để nghe những gì thế giới đã cố quên. Nhưng bà không thể để hắn biết, không thể để giáo hội hay những ánh mắt dò xét trong làng phát hiện ra vai trò của bà, hay của hắn.

Thiên không phản bác. Hắn cúi nhìn mảnh giấy vàng, nơi nét vẽ ngôi sao nhấp nháy như đang sống. Trong lòng, hắn biết: ngay cả tàn ảnh cũng có giọng nói. Và giọng nói ấy, dù hắn chưa nhận ra, đã được bà nuôi đánh thức từ những ngày hắn còn chưa biết cầm bút.

Năm mười ba, Tử Cầm Thiên tự chế ra Kính Lăng Tượng - một ống kính thô sơ ráp từ thép gỉ hoen đỏ, vớt từ đống phế liệu sau lò rèn, và những mảnh đá linh hồn phế thải lấp lóe ánh sáng yếu ớt như tàn hơi. Nó không chỉ là một công cụ, mà như thể sống, cộng hưởng với trực giác kỳ lạ trong hắn, một nhịp rung không tên như dây cung vô hình run lên giữa lòng ngực. Qua kính, hắn thấy những vì sao vô danh, những chớp sáng không thuộc chòm sao nào trong thư tịch của Đài Thiên Cổ. Những “dao động lặng lẽ” thoáng hiện rồi tan biến, như tiếng thì thầm của một thế giới bị xóa sổ. Hắn miệt mài ghi chép mọi thứ vào cuốn sổ rách gáy, từng nét bút run rẩy như cố bắt lấy những bóng hình không thể gọi tên.

Nhưng Kính Lăng Tượng của hắn không qua được ánh mắt dò xét của giáo hội. Tại quảng trường giữa làng, nơi các học sĩ thấp cấp tụ họp để kiểm tra khí cụ mới, thiết bị của Thiên gây ra một trận tranh cãi nảy lửa. Một tư tế hệ Hỏa, áo choàng đỏ thắm thêu ký hiệu ngọn lửa, chỉ tay vào ống kính, giọng sắc như lưỡi gươm:

“Ngắm sao không phải tội, nhưng ai dám chắc thứ này không mở lối cho dị giáo? Một kẻ không mang nguyên tố lại dám chạm vào thiên tượng!”

Một học sĩ trẻ hệ Phong, ánh mắt sắc sảo nhưng giọng điệu hòa hoãn, phản bác:

“Đó chỉ là công cụ khoa học. Các học viện ở Ishikawa đã dùng kính tương tự để đo đạc tinh tuyến. Nếu cấm đoán, khác nào chúng ta tự trói tay trước những kẻ ngoại lai!”

Tranh cãi kéo dài đến khi bóng chiều tà ngả dài trên nền đá bám đày rêu xanh. Một số tư tế cho rằng ngắm sao là đặc quyền của các học sĩ được Quang Thạch công nhận, và một kẻ như Thiên, một normal tầm thường, không có quyền chạm vào bí mật của trời. Nhưng những người khác, chủ yếu là các học giả từ Đài Thiên Cổ, lập luận rằng thiết bị này, dù thô sơ, những có thể phục vụ việc lập bản đồ sao, một công việc cần thiết để củng cố quyền lực của các học viện trước sự trỗi dậy của dị giáo từ Vực Rỗng.

Cuối cùng, một trưởng lão già nua, đôi mắt mờ đục như sương Vực Sao Mù, giơ tay ra hiệu im lặng. Giọng ông khàn đặc, như đá cọ vào thép:

“Để nó giữ thứ đó. Nhưng nếu hắn nhìn thấy thứ không nên thấy, ta sẽ chịu mọi trách nhiệm.”

Kính Lăng Tượng được miễn cưỡng chấp nhận, không vì Thiên, mà vì lợi ích của khoa học mà các học viện đang tranh giành. Nhưng ánh mắt của giáo hội vẫn dán chặt vào hắn, như những con diều hâu rình mồi trong bóng tối. Thiên biết, mỗi nét vẽ trong cuốn sổ, mỗi lần hắn ngước lên trời qua ống kính, là một bước chân trên lằn ranh giữa sự sống và lời nguyền. Hắn không dừng lại. Vì trong những chớp sáng vô danh ấy, hắn nghe thấy một nhịp đập, không phải của sao, mà của chính số phận hắn, đang chờ được gọi tên.

Cho đến một đêm, khi sương Vực Sao Mù dày đặc đến mức ánh trăng chỉ còn là vệt sáng mờ nhạt, như linh hồn bị giam cầm trong lăng kính vỡ, Tử Cầm Thiên ngồi co ro dưới mái tháp hoang, đôi tay run rẩy ôm Kính Lăng Tượng. Hắn ngước lên, mắt dán vào vòm trời qua ống kính thô sơ, nơi những chớp sáng vô danh nhảy múa như những lời thì thầm không ai nghe thấy. Rồi, bất chợt, hắn thấy một thứ không phải sao: không sáng, không tối, mà là một khoảng trống, một lỗ hổng trong tấm vải trời, trong như vết rách của thực tại, rung động như thể biết thở. Nó không có hình, không có sắc, nhưng mỗi nhịp dao động của nó khiến tim Thiên đập lệch, như bị kéo vào một bài ca không lời từ cõi hư vô.

Tò mò như ngọn lửa cháy trong bóng tối, hắn đặt bút lên giấy da thần, cố vẽ lại khoảng trống ấy. Nhưng ngay khi nét mực chạm mặt giấy, một luồng khí lạnh buốt bùng lên, như hơi thở của vực cổ. Bút cháy rực, ngọn lửa tím kỳ lạ không ánh sáng nuốt chửng lông chim, mực hóa thành khói đen cuộn xoáy, và giấy da thần rách toạc, như bị một ý chí vô hình xé nát từ bên trong. Thiên bị hất văng ra sau, lưng đập mạnh vào nền đá lạnh, hơi thở tắc nghẹn. Một âm vang sâu thẳm, không phải tiếng, mà như nhịp đập của chính vũ trụ, vang lên trong đầu hắn, khiến mắt mờ đi và tai ù đặc.

Đêm ấy, hắn rơi vào một giấc mơ rất thật, không phải mộng mị thoáng qua, mà như bước chân lạc vào một chiều không gian bị lãng quên. Trong bóng tối vô tận, nơi ánh sáng không dám tồn tại, một giọng nói trầm như đá vỡ dưới vực sâu cất lên, mỗi âm tiết như khắc vào xương hắn:

“Kẻ không được gọi tên… là kẻ có thể gọi lại ta.”

Giọng nói ấy không chỉ vang vọng, mà như kéo hồn hắn, như thể hắn là dây cung bị giật mạnh giữa hai bờ thực tại. Hắn thấy, trong bóng tối, một bóng hình không rõ nét, không phải người, không phải sao, mà là một khoảng trống sống động, nhìn lại hắn với đôi mắt vô hình.

Tỉnh dậy, trán đẫm mồ hôi lạnh, hơi thở Thiên gấp gáp như kẻ vừa thoát khỏi lưỡi hái tử thần. Hắn với tay mở cuốn sổ rách gáy, đôi tay vẫn run rẩy. Trang giấy cháy sém, mép đen cuộn lại như bị nguyền rủa, nhưng nét vẽ khoảng trống vẫn còn, không hoàn chỉnh, nhưng sống động, như đang thì thầm với hắn. Sự tò mò trong hắn không nguôi, mà bùng lên mãnh liệt hơn, như ngọn lửa nuốt lấy tâm trí. Hắn không thể dừng lại, dù biết thứ hắn vừa chạm vào có thể nuốt chửng hắn. Với ngón tay run rẩy, hắn nhúng máu từ vết xước trên tay, viết lên bìa sổ một dòng chữ đỏ thẫm, như lời thề với hư không:

“Ta là tiếng gọi hư vô.”

Từ khoảnh khắc ấy, Thiên không còn chỉ nhìn trời. Hắn săn lùng nó, khoảng trống biết thở, thứ mà cả giáo hội lẫn bầu trời cố giấu. Mỗi đêm, hắn trở lại tháp hoang, mắt dán vào Kính Lăng Tượng, lòng trĩu nặng một câu hỏi không lời: Nếu hắn gọi, liệu thứ ấy sẽ trả lời, hay sẽ kéo hắn vào vực sâu không đáy?

Hết Act I, Người Đọc Sao Cuối Cùng

ACT II: Hoàng Hôn Vụn Vỡ

“Muốn thấy sao thật, phải đợi trời tối. Nhưng đôi khi, cái giá của bóng tối là chính ngươi.”

Năm Tử Cầm Thiên mười lăm, bầu trời Trung Địa bắt đầu rối loạn, như thể vòm trời bị xé toạc bởi những vết nứt vô hình. Tại Đài Thiên Cổ, ngọn tháp đá cao vót, hùng vĩ, chạm khắc những ký hiệu cổ xưa như lời thì thầm của các thần, nơi các học sĩ đo đạc tinh tuyến bằng những cỗ máy rung lên theo nhịp sao, một hiện tượng kỳ lạ lặp lại cứ mỗi bảy đêm: một điểm lệch quỹ đạo hiện ra, chớp nháy như mắt của một sinh thể vô danh, rồi tan biến vào hư không. Các đại hiền nhân, áo choàng lụa thêu ký hiệu nguyên tố, gọi đó là “nhiễu từ”, đổ lỗi cho những cơn bão sương từ Vực Rỗng hoặc sự bất ổn của thời tiết. Nhưng Thiên, với đôi mắt sắc như lưỡi dao nhìn xuyên màn sương, biết đó không phải sự thật.

Hắn không thấy lệch lạc, mà là một nhịp điệu có chủ ý, một vì sao… đang trốn. Không phải trôi lạc, mà như cố tình lẩn tránh ánh nhìn của những kẻ đọc trời. Mỗi lần nó xuất hiện, tim hắn đập lệch một nhịp, như thể chính bầu trời đang thì thầm một bí mật mà chỉ hắn nghe thấy. Hắn im lặng, quan sát, cuốn sổ rách gáy giờ dày thêm những nét vẽ rối ren, ghi lại quỹ đạo kỳ lạ ấy. Linh cảm của hắn, sắc bén mách bảo một tai họa sắp đến, không phải từ đất, mà từ chính vòm trời. Hắn biết mình là kẻ dị biệt, một người đọc sao trong thời đại không còn ai tin vào sao, khi giáo hội và các học viện chỉ tôn thờ nguyên tố và những pháp thuật được định danh. Nếu bí mật của hắn lộ ra, nếu ai đó biết hắn thấy được thứ không nên thấy, giáo hội sẽ coi hắn là dị giáo, như bao kẻ khác đã biến mất trong bóng tối của những lò thiêu lạnh giá.

Trong một buổi họp kín tại tầng cao nhất của Đài Thiên Cổ, nơi ánh sáng từ những ngọn đuốc nguyên tố chiếu lên những bức tường đá khắc đầy tinh đồ, một tranh cãi nhỏ nổ ra giữa các học sĩ. Một học sĩ trẻ hệ Thổ, giọng run rẩy nhưng đầy nhiệt huyết, giơ lên một cuộn giấy da ghi lại quỹ đạo lệch lạc:

“Đây không phải nhiễu từ! Có một thứ gì đó… đang di chuyển, không theo quy luật của hệ và nguyên tố. Chúng ta phải điều tra!”

Lời hắn vừa dứt, một tư tế hệ Hỏa, khuôn mặt khắc khổ ẩn dưới mũ trùm đỏ thẫm, đập mạnh quyền trượng xuống nền đá, khiến ngọn lửa nhỏ bùng lên từ điểm chạm:

“Ngươi dám nghi ngờ thư tịch của giáo hội? Những hiện tượng này chỉ là tàn dư của thời Cổ Nhân, không đáng để chúng ta phí sức. Hay ngươi muốn bị coi là đồng lõa với dị giáo?”

Không khí trong tháp nặng nề, như bị nén chặt bởi sự nghi kỵ. Một học sĩ già hệ Phong, tóc bạc phơ bay trong luồng khí vô hình, lên tiếng hòa giải, nhưng giọng ông mang chút do dự:

“Chúng ta không phủ nhận hiện tượng này, nhưng… nếu nó không liên quan đến nguyên tố, liệu có an toàn để chạm vào không? Các ngươi quên những lời nguyền từ Vực Rỗng rồi sao?”

Thiên, đứng nép trong góc tối của tháp, với tư cách học giả tập sự hắn không có quyền lên tiếng chỉ im lặng và... nghe, cảm thấy lồng ngực mình thắt lại. Hắn biết họ đang nói về thứ hắn đã thấy, vì sao trốn chạy, thứ mà hắn gọi trong sổ là Tinh Không Vong. Nhưng hắn im như tờ, cố nén hơi thở. Ánh mắt sắc lạnh của tư tế hệ Hỏa lướt qua đám đông, dừng lại một thoáng trên khuôn mặt Thiên. Hắn cúi đầu, siết chặt cuốn sổ dưới áo, lòng trĩu nặng một câu hỏi: Liệu họ có biết hắn đã thấy gì?. Thật may là không có nghi ngờ nào ở hắn.

Tranh cãi không kéo dài, nhưng nó để lại những vết rạn trong lòng các học sĩ. Một số người bắt đầu thì thầm về những câu chuyện cổ, về những kẻ đọc sao bị xóa tên khỏi thư tịch, về những vì sao không thuộc về trời Trung Địa. Một học sĩ trẻ khác, hệ Thủy, lén ghi lại lời của Thiên từ một lần trò chuyện trước đó, khi hắn vô tình buột miệng về “nhịp điệu của hư vô”. Cuộn giấy ấy, dù chưa bị phát hiện, đã vô tình gieo một hạt giống nguy hiểm, như một ngọn lửa chờ chực bùng lên trong bóng tối.

Thiên rời tháp trong im lặng, bước chân lặng lẽ trên con đường phủ sương dẫn về rừng tre. Hắn biết, mỗi lần nhìn lên trời, hắn đang bước gần hơn đến lằn ranh giữa sự sống và sự quên lãng. Nhưng hắn không thể dừng lại. Vì sao ấy, thứ đang trốn ấy, không chỉ là một điểm sáng. Nó là lời gọi, và hắn, dù bị cả thế giới xem là kẻ vô danh, cảm thấy mình được sinh ra để trả lời.

Cùng thời điểm ấy, từ Vực Rỗng, vùng đất cấm ở phía Tây, nơi sương mù dày đặc như bức màn chôn vùi mọi ánh sáng, một đoàn người xuất hiện. Họ rách rưới, áo vải tả tơi bám đầy bụi tro, ánh mắt trống rỗng như những hốc đá không hồn, nhưng bước chân vẫn đều đặn, như bị dẫn dắt bởi một ý chí vô hình. Không ai trong số họ mang nguyên tố, không toát ra khí mệnh, không rung động với bất kỳ pháp thuật nào của Trung Địa, nhưng họ vẫn sống, một sự sống kỳ lạ, như thể mượn từ cõi ngoài thế giới. Người đời gọi họ là Hồi Dân Sao Mù, những kẻ trở về từ màn sương của Vực Rỗng, nơi không một sinh linh nào dám đặt chân mà còn sống sót.

Tin đồn về họ lan nhanh như gió độc. Một số người thì thầm rằng Hồi Dân là tàn dư của những thí nghiệm cổ xưa, khi các học viện cố triệu hồi sinh thể từ những chiều không gian bị cấm. Số khác lại tin họ là linh hồn bị nguyền, thoát ra từ những khe nứt thực tại mà giáo hội đã cố phong ấn từ thời Cổ Nhân. Giáo hội, với sự sợ hãi ẩn dưới lớp áo quyền uy, tuyên bố họ là “ô nhiễm vô nguyên”, một mối đe dọa đối với trật tự nguyên tố của Trung Địa. Không chút do dự, họ ra lệnh áp giải đoàn người vào khu cách ly đá lạnh, một pháo đài tối tăm nằm sâu trong lòng núi, nơi những kẻ bị coi là dị giáo bị giam cầm và lãng quên. Những bức tường đá khắc đầy cấm chú, lạnh buốt như băng vĩnh cửu, được dựng lên để ngăn cách họ với thế giới bên ngoài, nhưng không ai dám chắc thứ gì thực sự bị nhốt, Hồi Dân, hay chính là nỗi sợ của chính giáo hội.

Tử Cầm Thiên, với sự tò mò cháy bỏng và linh cảm sắc bén về nhưng sự việc của những vì sao của mình, tất nhiên Thiên không thể đứng ngoài lề. Hắn lẻn vào khu cách ly, luồn qua những khe hở trong hàng rào đá, tránh ánh mắt của lính gác mang giáp khắc ký hiệu Hỏa. Trong một góc tường lạnh toát, nơi hơi nước ngưng tụ thành những giọt băng nhỏ, hắn gặp nàng, một thiếu nữ tóc bạc như tro thiên thạch, làn da gần như trong suốt, ánh lên dưới ánh sáng yếu ớt như lớp vỏ của ngọc trai. Đôi mắt nàng không màu, như hai tấm gương phản chiếu một bầu trời đã bị xóa khỏi ký ức thế gian.

“Ngươi… cũng không mang nguyên tố?”, Thiên hỏi, giọng nhỏ như hơi gió, tim đập mạnh như sợ đánh thức thứ gì đó trong bóng tối.

Nàng không trả lời ngay. Ánh mắt nàng xuyên qua hắn, như thể đang lắng nghe một âm thanh từ cõi xa, một nhịp điệu mà chỉ những kẻ như họ mới cảm nhận được. Rồi nàng thì thầm, bằng một ngôn ngữ lạ lùng, không giống bất kỳ thư tịch nào của Đài Thiên Cổ:

“Chúng ta là những bản sao chưa hoàn thiện, những bóng hình từ một thế giới chưa bao giờ thành hiện thực…”

Lời nàng như một câu đố, vừa mơ hồ vừa ám ảnh, khiến Thiên cảm thấy lồng ngực mình thắt lại. Hắn muốn hỏi thêm, nhưng một tiếng động từ xa, tiếng giáp sắt va vào đá, buộc hắn phải rời đi, mang theo câu nói ấy như một vết khắc trong tâm trí.

Đêm đó, trở về căn lều ẩn trong rừng tre phía bắc Đài Thiên Cổ, Thiên phát hiện một cảnh tượng kinh hoàng: Kính Lăng Tượng, bản đồ sao, giấy da thần, tất cả bị đập nát, thiêu trụi thành tro đen. Khói vẫn còn vương vấn, mang theo mùi cháy khét của mực và gỗ. Trên vách đá cạnh lều, một dòng chữ đỏ thẫm, viết bằng máu còn chưa khô, như lời cảnh cáo từ cõi chết:

“Kẻ nhìn vào cấm tinh, sẽ bị tinh vân nuốt chửng.”

Hắn đứng bất động, tay siết chặt mảnh giấy da thần cháy sém còn sót lại, lòng trĩu nặng một linh cảm u tối. Ai đã làm điều này? Giáo hội, hay một thế lực nào đó ẩn trong bóng tối, đã biết hắn đang chạm vào thứ không nên chạm?

Hôm sau, tại quảng trường trung tâm Đài Thiên Cổ, một trụ đá hình lưỡi liềm được dựng lên, lạnh lẽo và sắc bén như lưỡi hái tử thần. Trên đó treo thi thể thiếu nữ tóc bạc, thân thể bất động như hóa đá. Đôi mắt nàng vẫn mở, nhìn về phía trời Tây, nơi Vực Rỗng chìm trong sương mù vĩnh cửu. Ở cổ nàng, một dấu khắc kỳ lạ nổi lên, như được đốt cháy vào da: một vòng tròn với ba vạch chéo, như la bàn lệch tâm, không thuộc bất kỳ hệ nguyên tố nào, không được ghi trong bất kỳ thư tịch nào.

Đám đông xì xào, nhưng không ai dám nói to. Các tư tế, áo choàng thêu ký hiệu nguyên tố, đứng quanh trụ đá, khuôn mặt lạnh như granite. Một giọng nói vang lên, sắc lạnh, tuyên bố nàng là “kẻ mang ô nhiễm”, một lời cảnh báo cho bất kỳ ai dám thách thức trật tự của giáo hội. Nhưng Thiên, đứng lẫn trong đám đông, ánh mắt dán chặt vào dấu khắc ấy, biết rằng nó không phải ngẫu nhiên. Hắn đã thấy nó, không phải trên giấy, mà trong những giấc mơ, trong những nét vẽ rối ren của Tinh Không Vong.

Hắn quay đi, bước chân nặng nề, lòng trĩu xuống một câu hỏi không lời: Nếu nàng là bản sao chưa hoàn thiện, thì hắn, kẻ không mang nguyên tố, là gì?

Tử Cầm Thiên đứng giữa tro tàn của những gì từng là tri thức của hắn, bản đồ sao, giấy da thần, những nét vẽ ghi lại nhịp điệu của bầu trời. Hắn quỳ xuống, tay run rẩy nhặt lên một mảnh giấy cháy sém, nơi nét vẽ Tinh Không Vong mờ nhạt nhưng sống động, như đang thì thầm với hắn từ cõi hư vô. Lòng hắn dằn vặt, như bị xé toạc bởi hai lưỡi dao vô hình: một bên là sự tò mò cháy bỏng, thúc giục hắn tiếp tục nhìn vào khoảng trống biết thở; bên kia là nỗi sợ hãi, không phải sợ chết, mà sợ trở thành thứ mà giáo hội gọi là “ô nhiễm”, thứ sẽ kéo cả thế giới vào vực sâu. Hắn biết, mỗi nét vẽ, mỗi lần ngước lên trời, là một bước chân tiến gần hơn đến lằn ranh mà không ai trở lại.

Nhưng hắn không thể dừng lại. Không phải vì kiêu ngạo, mà vì một tiếng gọi sâu thẳm, như thể chính bầu trời đã chọn hắn để nghe những gì người khác không dám nghe. Hắn đứng dậy, ánh mắt mờ sương nhưng sắc bén, và lấy máu từ ngón tay rỉ máu do mảnh kính vỡ cắt phải. Trên những tờ giấy da thần còn sót lại, loại giấy không bắt lửa, hắn vẽ lại toàn bộ thiên tượng, không bằng mực, mà bằng máu đỏ thẫm, mỗi nét như một lời thề với hư không. Giữa những ký hiệu cổ, hắn thêm một biểu tượng mới: Khoảng Sao Vắng Tên, một khoảng trống biết thở, hút lấy linh hồn người nhìn, như một con mắt vô hình mở ra từ tâm vũ trụ.

Khi vẽ xong, hắn ngã quỵ, hơi thở gấp gáp, lòng nặng trĩu một câu hỏi không lời: Liệu hắn đang cứu thế giới, hay đang mở lối cho sự hủy diệt? Hắn nhớ đến thiếu nữ tóc bạc, đôi mắt không màu nhìn về trời Tây, và dấu khắc trên cổ nàng, vòng tròn với ba vạch chéo. Hắn biết, nếu tiếp tục, số phận của nàng có thể là số phận của hắn. Nhưng quay lưng lại, từ bỏ tất cả, là phản bội chính tiếng gọi đã đánh thức hắn từ những đêm còn thơ bé.

Trong bóng tối của căn lều, một bóng người xuất hiện, một lão nhân gầy guộc, áo choàng rách nát phủ đầy bụi đất, đôi mắt sâu thẳm như chứa cả vòm sao. Không ai biết ông từ đâu đến, nhưng dân làng thì thầm rằng ông từng là học sĩ của Đài Thiên Cổ, bị trục xuất vì chạm vào những bí mật cấm kỵ. Ông đứng lặng, nhìn Thiên với ánh mắt không phán xét, mà như nhìn xuyên qua hắn, đến tận khoảng trống hắn vừa vẽ.

“Ngươi đã thấy nó, phải không?”, giọng lão khàn khàn, như đá cọ vào đá. “Khoảng trống ấy… không phải của trời này.”

Thiên giật mình, tay siết chặt mảnh giấy da thần, máu vẫn nhỏ giọt từ ngón tay. Hắn muốn hỏi, nhưng lão nhân giơ tay, ra hiệu im lặng.

“Ta đã thấy ánh mắt như của ngươi, nhiều năm trước, ở một kẻ khác. Hắn cũng nghe thấy tiếng gọi, và hắn đã tan biến. Nhưng ngươi… ngươi có thể là kẻ giữ khóa.”

Lão nhân không nói thêm, chỉ đặt xuống trước mặt Thiên một cuộn giấy cũ, bìa khắc ký hiệu mờ nhạt, giống như những nét trên gậy trúc của bà nuôi. “Hãy giấu mình,” ông nói, giọng như gió lùa qua Vực Rỗng. “Giáo hội đang săn lùng những kẻ như ngươi. Nhưng khi thời điểm đến, ta sẽ tìm ngươi. Đừng để họ lấy đi ánh sáng của ngươi trước khi ngươi mở cánh cửa.”

Thiên không hiểu, nhưng lời của lão nhân như một nhát dao khắc vào tâm trí hắn. Ông rời đi, tan vào màn sương đêm, như chưa từng xuất hiện. Nhưng lời nói ấy, cuộn giấy ấy, đã gieo vào lòng Thiên một quyết định đau đớn: hắn không thể sống như trước nữa. Từ đó, Thiên không xuất hiện ban ngày. Hắn giấu tên, giấu ánh nhìn, sống như một bóng ma lẩn khuất trong rừng tre, dưới những tán lá che khuất ánh mặt trời.

Hắn biết, nhìn vào Khoảng Sao Vắng Tên quá lâu sẽ bị “gọi ngược”, không phải chết, mà là trở thành thứ không còn thuộc về thế giới này. Và hắn đã nhìn quá lâu. Nhưng trong sự dằn vặt, hắn tự hỏi: Nếu hắn không mở cánh cửa ấy, thì ai sẽ làm? Lão nhân đã thấy gì ở hắn, một kẻ vô danh, không mang nguyên tố, mà lại gọi hắn là “kẻ giữ khóa”? Hắn ôm cuốn sổ, giờ nặng mùi máu khô, và thì thầm với chính mình:

“Ta không thể quay lại… nhưng ta có thể bước tiếp!”

Hết Act II, Hoàng Hôn Vụn Vỡ

ACT III: Khúc Sao Lộ Diện

“Muốn nghe giọng hát của tinh tú, ngươi phải im lặng đến mức thế giới tưởng ngươi đã chết.”

Tử Cầm Thiên biến mất ba mùa trăng, như thể bị chính bầu trời nuốt chửng. Không ai biết hắn còn sống, hay đã hóa thành bóng ma vĩnh viễn. Hắn lẩn vào bóng tối của Đài Thiên Quan Phụ, một tàn tích bị lãng quên dưới chân núi, nơi sương Vực Rỗng bọc lấy những bức tường đá khắc đầy ký hiệu cổ, như những lời thì thầm bị chôn vùi từ thời Cổ Nhân. Giáo hội không dám bén mảng đến đây, coi nơi này là đống tro tàn của một thời đại đã bị xóa sổ, họ sợ bị ảnh hưởng bởi tiếng vọng. Nhưng trong lòng đá lạnh giá ấy, Thiên nghe thấy Khúc Sao, không phải tiếng hát, không phải nhạc cụ, mà là một nhịp rung sâu thẳm, như dây cung vô hình căng giữa hai bờ thực tại, gọi hắn từ cõi hư vô.

Hắn không còn là cậu bé từng vẽ sao trên giấy da thần. Sự dằn vặt từ cái chết của thiếu nữ tóc bạc, từ dòng chữ máu trên vách đá, đã biến hắn thành một kẻ săn lùng, không phải ánh sáng, mà là khoảng trống giữa các vì sao. Hắn biết, thứ hắn đã thấy, Tinh Không Vong, một khoảng trống biết thở, không chỉ là hiện tượng. Nó là một lời mời, một cánh cửa dẫn đến những gì thế giới này cố chối bỏ. Nhưng mở cánh cửa ấy, hắn có thể phá vỡ trật tự của Trung Địa, hoặc cứu lấy nó khỏi chính sự mù lòa của nó.

Hành trình xây dựng Hội Obscura

Trong bóng tối của Đài Thiên Quan Phụ, Thiên bắt đầu gieo hạt giống cho một tổ chức chưa từng tồn tại: Hội Obscura. Không phải một học viện, không phải một giáo phái, mà là một vòng ý chí, những kẻ dám nhìn vào rạn nứt của thực tại và không quay đi. Hắn không tìm kiếm họ, mà họ tìm đến hắn, như những bóng hình bị lôi kéo bởi tiếng gọi của Khúc Sao. Họ là những kẻ dị biệt: một học sĩ hệ Thổ bị trục xuất vì ghi chép những giấc mơ cấm, một chiến binh hệ Thủy từ chối nghi thức Quang Thạch, một cô gái hệ Phong với đôi mắt luôn nhìn về Vực Rỗng. Họ không mang tên, không mang nguyên tố rõ ràng, chỉ mang một điểm chung: họ nghe thấy nhịp rung mà Thiên đã nghe, nhưng chẳng kẻ nào nhìn được.

Hắn dạy họ không bằng lời, mà bằng âm luật. Trong những căn hầm sâu dưới Đài, hắn dùng sáo tre, từng nốt nhạc như khắc lại nhịp điệu của Tinh Không Vong. Mỗi giai điệu là một câu đố, một mảnh của Luật Ảnh Văn, thứ ngôn ngữ không thuộc về Trung Địa mà hắn học được từ những giấc mơ thật. Họ học cách nhìn thấy “rạn nứt”, những khe hở trong thực tại nơi thời gian và không gian lệch nhịp. Hắn gọi họ là Kẻ Biết Luật, những thành viên đầu tiên của Vòng Thứ Nhất, và đặt nền móng cho Hội Obscura, một tổ chức không tồn tại trên bản đồ, không ghi trong thư tịch, mà ẩn trong những giấc mơ gãy và những khoảng trống của thế giới.

Nhưng Thiên không hành động một mình. Từ những ngày còn ở Đài Thiên Cổ, một học sĩ hệ Phong trẻ tuổi, tên Liễn Không, đã lén ghi lại lời của hắn, những câu nói rời rạc về “nhịp điệu của hư vô” và “vì sao trốn chạy”. Liễn Không, với mái tóc rối bù và đôi tay luôn run rẩy khi cầm bút, bị mê hoặc bởi sự bí ẩn của Thiên. Hắn không phải dị giáo, nhưng sự tò mò đã khiến hắn trở thành một tay trong bất đắc dĩ. Trong những cuộn giấy da giấu dưới áo choàng, Liễn Không viết lại mọi thứ: từ nét vẽ Tinh Không Vong đến những đoạn nhạc mà Thiên vô tình ngân nga. Hắn gửi những cuộn giấy ấy cho một người khác, một Hồng Y bí ẩn trong Hội Thánh Long Tín, người mà Thiên chưa từng gặp mặt, nhưng đã âm thầm bảo vệ hắn từ xa.

Hồng Y này, được biết đến với danh xưng Vân Trắng, là một nhân vật đầy mâu thuẫn. Ông từng là một thẩm phán khắc nghiệt, nhưng một lần, khi linh hồn ông bị rạn nứt bởi một nghi thức triệu hồi thất bại, Thiên đã cứu ông bằng “nốt nhạc sinh mệnh”, một giai điệu khắc từ Khúc Sao, giữ linh hồn ông khỏi tan biến. Ông ta cảm nhận rất rõ về Thiên trong lần đó, ông ngộ ra rất nhiều vấn đề và Vân Trắng quyết định trở thành đồng minh bí mật, ông đã bỏ phiếu trắng trong các phiên họp kết tội dị giáo, lén lút truyền bá những ý tưởng của Thiên dưới dạng “tụng ca thần thánh” trong chính giáo hội. Những bài luận huyền bí của ông, như “Bàn Tay Không Chạm”, thực chất là phiên bản mã hóa của Hủy Thể Không Khai, một phép thuật của Obscura mà giáo hội vô tình tiếp nhận mà không hay biết.

Sự dằn vặt và quyết định khó khăn

Mỗi đêm, trong căn hầm lạnh giá, Thiên đối diện với chính mình. Hắn biết việc xây dựng Obscura là một con dao hai lưỡi: nó có thể đánh thức những kẻ bị thế giới ruồng bỏ, nhưng cũng có thể mở ra một cánh cửa không thể đóng lại. Hắn thấy lại hình ảnh thiếu nữ tóc bạc, đôi mắt không màu nhìn về trời Tây, và tự hỏi: Liệu hắn đang dẫn dắt những kẻ theo mình đến ánh sáng, hay đến một lò thiêu khác? Mỗi thành viên Obscura, mỗi nốt nhạc hắn dạy, là một bước tiến gần hơn đến Triệu Khúc Hư Vong, một pháp thuật không dựa vào nguyên tố, mà xoay quanh Tinh Không Vong, mở lối đến một chiều thực tại khác.

Hắn khắc lên xương đá một mô hình mới: Cấm Thuyền, một trận đồ xoắn ốc với tâm là khoảng trống biết thở. Nó không triệu hồi sinh thể, mà kéo cả nguyên lý tồn tại từ những khe nứt của thế giới. Hắn gọi nó là “cánh cổng hai chiều”, một lối đi không chỉ mang đến, mà còn có thể nuốt chửng tất cả. Trong lòng, hắn dằn vặt: Nếu Cấm Thuyền thất bại, nếu thứ hắn kéo đến là sự hủy diệt, thì hắn, kẻ không mang nguyên tố, sẽ mãi là một lời nguyền. Nhưng nếu hắn không làm, ai sẽ trả lời tiếng gọi của Khúc Sao?

Sự sắp đặt của lão nhân

Một đêm, khi sương mù dày đặc như bức màn chôn vùi ánh sáng, lão nhân từ rừng tre tái xuất hiện. Gầy guộc, áo choàng rách nát phủ bụi đất, đôi mắt ông lấp lánh như chứa cả vòm sao, như thể đã nhìn thấy tận cùng của thực tại. Ông là Mộc Kỳ Tôn, một cựu học sĩ bị trục xuất từ Đài Thiên Cổ, người từng chạm vào bí mật của Cổ Nhân và bị giáo hội xóa tên. Ông đứng trước Thiên, tay cầm cuộn giấy cũ từ đêm định mệnh trong rừng tre, và nói:

“Ngươi đã gieo hạt giống, hạt giống ấy sẽ mọc thành cây hay thành lửa, chỉ ngươi quyết định.”

Thiên nhìn ông, lòng nặng trĩu. “Ta không biết liệu ta đang cứu hay đang hủy diệt thế giới này nữa.”

Mộc Kỳ Tôn cười khẽ, giọng khàn trầm. “Kẻ giữ khóa không cần biết cánh cửa dẫn đến đâu, chỉ cần biết nó phải được mở. Ta sẽ ở bên ngươi, khi thời điểm đến.”

Ông trao cho Thiên một mảnh đá khắc ký hiệu ba vạch chéo, giống dấu trên cổ thiếu nữ tóc bạc. “Đây là chìa khóa của ngươi,” ông nói. “Khi ngươi sẵn sàng, nó sẽ dẫn ngươi đến Thiên Kỹ Linh Vực, nơi phong ấn phải được đặt.”

Lời của Mộc Kỳ Tôn như một nhát dao khắc vào tâm trí Thiên. Hắn hiểu, Obscura không phải để tồn tại mãi mãi. Nó là một nhịp cầu, một khoảnh khắc trong thời gian, để mở lối cho thứ mà thế giới chưa sẵn sàng đối mặt. Hắn chấp nhận số phận: Hội Obscura sẽ tan biến, như hắn, như những vì sao trốn chạy, để lại chỉ những lời thì thầm trong giấc mơ gãy.

Nhưng ánh sáng không thể giấu mãi trong bóng tối. Liễn Không, học sĩ hệ Phong, bị phát hiện khi một cuộn giấy da của hắn rơi vào tay một thẩm phán quan của Hội Thánh Long Tín. Trong phiên xử kín tại quảng trường Đài Thiên Cổ, dưới bóng trụ đá hình lưỡi liềm, nơi thiếu nữ tóc bạc từng bị treo, Liễn Không bị buộc tội ủng hộ dị giáo. Hắn đứng đó, ánh mắt vẫn sáng rực sự tò mò, nhưng không nói lời nào để tự vệ.

“Ngươi đã ghi lại lời của kẻ vô danh,” thẩm phán tuyên, giọng sắc lạnh. “Ngươi đã để hư vô len vào tâm trí.”

Liễn Không mỉm cười, một nụ cười buồn như gió thoảng qua Vực Rỗng. “Tôi chỉ ghi lại những gì bầu trời kể.”

Ngọn lửa bừng lên trước ánh mắt muôn vàng người chứng kiến. Hắn bị thiêu trên cọc, ngọn bùng lên, không ai nghe thấy tiếng hét. Chỉ có một giai điệu rời rạc, giống Khúc Sao, vang lên trong gió, rồi tan biến. Cuộn giấy da của hắn bị đốt sạch, nhưng những lời của Thiên đã lén lỏi vào tâm trí những kẻ khác, kể cả Vân Trắng, người lặng lẽ đứng trong bóng tối, ánh mắt nặng trĩu tội lỗi và lòng biết ơn.

Hội Obscura, trong khoảnh khắc ngắn ngủi của Kỷ Đại Huyễn, trở thành một thực thể không thể định nghĩa. Họ không có cơ sở vật lý, không có thư tịch, chỉ tồn tại trong những giấc mơ và những nhịp rung của Tinh Không Vong. Thiên biết, khi hắn hoàn thành Cấm Thuyền, khi hắn đối mặt với Thiên Kỹ Linh Vực trong tương lai, Obscura sẽ tan biến, như một vì sao trốn chạy cuối cùng rời khỏi bầu trời.

Hắn thì thầm, trong bóng tối của Đài Thiên Quan Phụ, với cuốn sổ giờ nặng mùi máu khô:

“Ta đã mở đường. Nhưng kẻ bước qua, sẽ không mang tên ta.”

Hết Act III, Khúc Sao Lộ Diện

ACT IV: Giam Xiềng Vực Thẳm

“Có những con đường khi mở ra sẽ không bao giờ khép lại. Nhưng nếu ngươi là cánh cửa, ai sẽ giữ khóa?”

Thiên Kỹ Linh Vực, một vùng đất chết nằm giữa ranh giới của sương mù và hư vô, nơi mặt đất nứt nẻ như da của thần bị lãng quên, và không khí nặng mùi máu khô từ những trận chiến chưa bao giờ được ghi chép. Ở trung tâm vùng đất ấy, một vòng xoắn đá khổng lồ dựng lên, khắc đầy ký hiệu ba vạch chéo, dấu hiệu của Tinh Không Vong, khoảng trống biết thở mà Tử Cầm Thiên đã săn lùng cả đời. Đây là nơi hắn chọn để hoàn thành Cấm Thuyền, nghi lễ phong ấn không chỉ khóa lại cánh cổng đến những chiều thực tại khác, mà còn ngăn chặn tiếng gọi của Khúc Sao, thứ đang xé toạc vải trời Trung Địa.

Chuẩn bị cho nghi lễ phong ấn

Tử Cầm Thiên đứng giữa vòng xoắn đá, áo choàng lanh thô rách tả tơi phất phơ trong gió lạnh, đôi tay run rẩy cầm sáo tre khắc những nốt nhạc không ai đọc được. Hắn không còn là người đọc sao, mà là kẻ giữ khóa, một danh xưng mà Mộc Kỳ Tôn đã đặt cho hắn trong đêm rừng tre. Bên cạnh hắn là các thành viên của Hội Obscura, những Kẻ Biết Luật và Kẻ Thách Luật, với ánh mắt vừa kiên định vừa trĩu nặng nỗi sợ. Họ không đông, chỉ vài chục người, nhưng mỗi người đều mang trong mình nhịp rung của Khúc Sao, sẵn sàng hiến dâng tất cả để hoàn thành nghi lễ.

Mộc Kỳ Tôn, lão nhân gầy guộc với đôi mắt sâu thẳm như vòm sao, đứng bên rìa vòng xoắn, tay cầm mảnh đá khắc ký hiệu ba vạch chéo. Ông không nói nhiều, nhưng mỗi lời đều nặng như đá đè lên lòng Thiên. “Cấm Thuyền không chỉ là phong ấn,” ông thì thầm, giọng khàn như gió lùa qua Vực Rỗng. “Nó là lời thề của ngươi với thế giới. Và lời thề ấy, chỉ có thể được giữ bằng máu.”

Thiên gật đầu, nhưng lòng hắn dằn vặt. Hắn biết, để phong ấn Tinh Không Vong, hắn phải trở thành hạch tâm của Cấm Thuyền, một phong ấn sống, tan biến cùng với cánh cổng. Hắn nhìn những khuôn mặt quanh mình: một cô gái hệ Phong với mái tóc rối bù, một chiến binh hệ Thổ với vết sẹo ngang mặt, và những người khác, tất cả đều tin vào hắn. Nhưng hắn tự hỏi: Liệu họ có biết, khi nghi lễ kết thúc, không chỉ hắn, mà cả Obscura sẽ tan biến, như một giấc mơ gãy không ai nhớ hay không?

Họ dựng trận đồ xoắn ốc, dùng máu và giấy da thần để khắc lại Luật Ảnh Văn, thứ ngôn ngữ của hư vô mà Thiên đã sáng tạo. Mỗi nét vẽ là một nốt nhạc, mỗi ký hiệu là một nhịp rung, hòa quyện với Khúc Sao đang vang vọng từ lòng đất. Không gian rung chuyển, như thể chính thực tại đang phản kháng. Thiên cầm sáo, thổi những nốt đầu tiên của Triệu Khúc Hư Vong, và bầu trời trên Thiên Kỹ Linh Vực nứt ra, lộ ra một khoảng trống đen kịt, Tinh Không Vong, con mắt vô hình của vũ trụ, nhìn xuống họ như một lời cảnh báo.

Sự hiểu lầm của giáo hội

Nhưng ánh sáng của nghi lễ không thể giấu được những con diều hâu của Hội Thánh Long Tín. Từ những tháp canh xa xôi, các tư tế hệ Hỏa phát hiện những rung động bất thường tại Thiên Kỹ Linh Vực. Họ gọi đó là “tà giáo triệu hồi”, một nghi lễ dị giáo nhằm mở lối cho những sinh thể từ cõi hư vô. Không chút do dự, giáo hội huy động một đạo quân khổng lồ: hàng trăm Hộ Lệnh Vệ Sĩ mang giáp khắc ký hiệu bang phước nguyên tố, các pháp sư hệ Thủy với quyền trượng phát sáng, và những cỗ máy chiến tranh cổ nhân được tái khởi động, phun khói đen kịt một vùng trời mà chúng đi qua. Dẫn đầu là một thẩm phán quan khắc khổ, Hỏa Liệt Tôn, người từng tuyên tử hình Liễn Không và thề sẽ xóa sạch mọi dấu vết của dị giáo.

Tin đồn về nghi lễ lan nhanh, và giáo hội hiểu lầm rằng Thiên đang triệu hồi một “thần vô nguyên” để thách thức trật tự nguyên tố. Họ không biết, hắn không mở cổng, mà đang cố khóa nó lại. Nhưng sự thật ấy không còn quan trọng. Đối với Hội Thánh Long Tín, Thiên và Obscura là những vết nhơ phải bị thiêu sạch.

Cuộc đụng độ đẫm máu

Khi ánh bình minh đầu tiên chạm vào Thiên Kỹ Linh Vực, mặt đất rung chuyển dưới bước chân của đạo quân Hội Thánh Long Tín, như một cơn bão của thép và lửa quét qua vùng đất chết. Tiếng giáp sắt va chạm hòa lẫn với tiếng tụng kinh trầm thấp, vang vọng như lời nguyền từ cõi sâu. Bầu trời rực sáng bởi những quả hỏa cầu phun ra từ cỗ máy chiến tranh từ thời đại cổ nhân, cao lớn như những ngọn tháp di động, khói đen cuộn xoáy như tiếng thét gào của những linh hồn bị giam cầm bên trong.

Các thành viên Hội Obscura, dù chỉ vài chục người, đứng thành vòng quanh trận đồ xoắn ốc, tay cầm những mảnh giấy da thần khắc Luật Ảnh Văn, ánh mắt kiên định nhưng trĩu nặng nỗi sợ. Họ không đông, nhưng mỗi người là một nhịp rung của Khúc Sao, sẵn sàng hiến dâng tất cả để bảo vệ Tử Cầm Thiên hoàn thành nghi lễ. Ở tâm vòng xoắn, Thiên đứng bất động, sáo tre vang lên từng nốt nhạc sắc lạnh, như kéo thực tại co lại quanh Tinh Không Vong, khoảng trống biết thở đang mở ra như con mắt vô hình của vũ trụ. Nhưng tiếng sáo bị át đi bởi tiếng thét, tiếng kiếm chạm nhau, và tiếng nổ của lửa và đất.

Cuộc chiến bùng nổ

Đạo quân giáo hội tấn công như sóng thần, nhưng Obscura đáp trả bằng những kỹ năng không thuộc trật tự nguyên tố thông thường, hòa quyện với Luật Ảnh Văn và nhịp điệu của Khúc Sao. Một chiến binh hệ Thổ, khuôn mặt khắc sẹo ngang, đấm mạnh xuống đất, miệng thì thầm một câu nhạc từ giấy da thần. Mặt đất nứt toạc, dựng lên những cột đá nhọn hoắt, xuyên thủng hàng chục Hộ Lệnh Vệ Sĩ hệ Hỏa. Máu đỏ thấm đất, nhưng hắn không dừng lại, tiếp tục hát, khiến đất đá cuộn xoáy thành một bức tường chắn luồng lửa từ cỗ máy chiến tranh. Nhưng một pháp sư hệ Thủy của giáo hội giơ quyền trượng, gọi một cơn sóng băng sắc như dao, cắt ngang bức tường đá. Chiến binh hệ Thổ ngã xuống, máu hòa vào đất, nhưng câu nhạc cuối cùng của hắn khiến đất rung lên một lần nữa, làm sụp một cỗ máy chiến tranh.

Một cô gái hệ Phong, mái tóc rối bù bay trong gió, giơ tay gọi một luồng gió xoáy, cuốn theo bụi bạc từ giấy da thần. Gió không chỉ mạnh, mà còn mang theo những mảnh ký hiệu Luật Ảnh Văn, cắt qua giáp sắt như dao xuyên vải. Cô nhảy lên, thân hình nhẹ như bông, tung ra một cơn lốc xoáy cuốn hàng chục Hộ Lệnh Vệ Sĩ bay lên trời, đập mạnh xuống đất. Nhưng bất ngờ, một mũi tên khắc cấm chú hệ Hỏa từ xa bay tới, xuyên qua ngực cô. Cô quỵ xuống, máu thấm đỏ áo, nhưng tay vẫn giơ lên, thì thầm một nốt nhạc cuối, khiến cơn gió hóa thành một bức màn sương bạc, che khuất trận đồ khỏi ánh mắt kẻ thù.

Từ sương mù dày đặc của Thiên Kỹ Linh Vực, năm bóng hình xuất hiện, năm U Ảnh Chủ của Hội Đồng U Ảnh, những thực thể tiến gần nhất đến ranh giới của thực tại, chỉ hiện diện khi thế giới đứng trước lằn ranh sụp đổ. Họ không chiến đấu vì sống, mà để bảo vệ cánh cổng mà Thiên đang cố khép lại.

Thủ Lĩnh Âm Luật, một người đàn ông cao gầy, áo choàng đen phấp phới như bóng tối, giơ tay vẽ những ký hiệu vô hình trong không khí. Mỗi ký hiệu là một quy luật bị thế giới chối bỏ quên, và khi hắn hát một giai điệu không lời, không gian quanh hắn méo mó. Một đội Hộ Lệnh Vệ Sĩ hệ Thổ lao tới, nhưng bước chân họ chậm dần, như bị mắc kẹt trong một chiều thời gian đứt gãy. Thủ Lĩnh Âm Luật vung tay, và đội quân tan thành cát bụi, như thể quy luật tồn tại của họ bị xóa sổ. Nhưng một nhóm pháp sư hệ Hỏa bắn ra một quả cầu lửa khổng lồ, buộc hắn phải lùi lại, ánh mắt vẫn sắc lạnh như đang giải mã chính cái chết. Thủ Hộ Mộng Tầng, một phụ nữ với khuôn mặt ẩn dưới màng che bằng sương, đứng bất động giữa chiến trường. Cô giơ tay, và không gian quanh cô mờ đi, như một giấc mơ tràn vào thực tại. Những Hộ Lệnh Vệ Sĩ lao tới bỗng dừng lại, mắt mờ đục, bị kéo vào một ảo cảnh nơi họ đối mặt với chính nỗi sợ sâu thẳm. Một số kẻ tự đâm vào nhau, một số khác quỵ xuống, miệng lẩm bẩm những lời không ai hiểu. Nhưng một cỗ máy chiến tranh cổ nhân, miễn nhiễm với mộng ảnh, bắn ra một tia sáng năng lượng trắng, phá tan ảo cảnh. Thủ Hộ Mộng Tầng ngã xuống một gối, máu rỉ từ mạng che, nhưng cô vẫn thì thầm, kéo thêm kẻ thù vào giấc mơ gãy mà cô tạo ra. Ký Lục Sư Vô Thanh, một bóng hình không rõ giới tính, áo choàng trắng bạc phủ đầy ký tự Fractos, cầm một cuộn giấy da thần khổng lồ. Mỗi nét bút của Ký Lục Sư là một mảnh lịch sử bị xóa, và khi Ký Lục Sư vẽ, không gian quanh Ký Lục Sư rung chuyển. Một đội pháp sư hệ Thủy triệu hồi một cơn sóng thần, nhưng Ký Lục Sư Vô Thanh vẽ một ký hiệu, và sóng tan biến, như chưa từng tồn tại. Họ tiếp tục viết, khiến những Hộ Lệnh Vệ Sĩ gần đó quên đi lý do họ chiến đấu, đứng sững như tượng đá. Hàng trăm bay đến rồi từng mũi tên tan biến, nhưng có một mũi tên bọc cấm chú xuyên qua cuộn giấy, và Ký Lục Sư Vô Thanh lùi lại, máu thấm áo, nhưng tay vẫn không ngừng vẽ, như thể đang viết lại chính số phận của trận chiến. Người Bẻ Gãy Cửa Tạo Sinh, một chiến binh cơ thể méo mó như được ráp từ nhiều bản thể, lao thẳng vào đội quân giáo hội. Mỗi cú đấm của hắn làm tan rã cơ thể kẻ thù, như thể giải cấu trúc chúng về cát bụi. Một Hộ Lệnh Vệ Sĩ hệ Hỏa chém kiếm xuống, nhưng Người Bẻ Gãy chạm vào kiếm, và cả người lẫn kiếm hóa thành một khối thịt vặn xoắn, rồi tan biến. Hắn tiếp tục xé toạc đội hình giáo hội, rồi một cỗ máy chiến tranh bắn ra một luồng sáng, khiến cơ thể hắn rung chuyển, như sắp tan rã. Hắn cười lớn, giọng như tiếng gầm từ cõi hư vô, và lao vào cỗ máy, kéo nó xuống cùng mình trong một vụ nổ bụi bạc. Lữ Hành Tự Đánh Mất Danh Tính, một bóng hình không rõ mặt, áo choàng rách nát như mang cả thế giới, di chuyển như gió qua chiến trường. Hắn chỉ giơ tay, và những Hộ Lệnh Vệ Sĩ gần đó bỗng quên đi nguyên tố của mình, trở thành những kẻ vô hệ, ngã quỵ trong hoảng loạn. Lữ Hành thì thầm một câu nhạc, mở ra những khe nứt thực tại, nuốt chửng hàng chục kẻ thù. Nhưng một pháp sư hệ Thổ giẫm đất, gọi những cột đá khổng lồ, đâm xuyên qua khe nứt. Lữ Hành ngã xuống, máu chảy thành một dòng sông nhỏ, nhưng ánh mắt hắn vẫn nhìn về Thiên, như nhắc hắn tiếp tục. 

Mộc Kỳ Tôn, lão nhân gầy guộc với đôi mắt sâu thẳm như vòm sao, lao vào trận chiến như một cơn gió từ rừng già. Ông không mang vũ khí, chỉ cầm mảnh đá khắc ký hiệu ba vạch chéo, nhưng mỗi bước chân của ông khiến mặt đất rung lên, như thể rễ cây cổ thụ đang trỗi dậy từ lòng đất. Ông giơ tay, và những dây leo xanh đen, sắc như lưỡi dao, bùng lên từ đất, quấn chặt hàng chục Hộ Lệnh Vệ Sĩ hệ Hỏa, siết đến khi giáp sắt vỡ vụn. Máu đỏ thấm đất, dây leo tiếp tục mọc, như mang ý chí của chính rừng sâu.

Một pháp sư hệ Thủy gọi một cơn sóng băng, nhưng Mộc Kỳ Tôn gõ mảnh đá xuống đất, và một cây cổ thụ khổng lồ mọc lên tức thì, rễ cây đâm xuyên sóng băng, vỡ tan thành bụi tuyết. Ông di chuyển như bóng ma, mỗi bước chân khiến không gian rung chuyển, như thể ông đang bẻ cong thực tại bằng chính sức sống của hệ Mộc. Một Hộ Lệnh Sĩ hệ Hỏa giơ kiếm chém xuống, nhưng Mộc Kỳ Tôn giơ tay, những gai nhọn từ đất xiêng lên, hàng chục gai nhọn gim tên lính chặc vào đất, rừng cố nuốt chửng hắn. “Tiếp tục, Thiên!”, ông hét, giọng vang như chuông gõ vào cõi chết, át cả tiếng nổ của cỗ máy chiến tranh. “Đừng nhìn lại!”

Ông lao tới một cỗ máy chiến tranh cổ nhân, cao như ngọn tháp, phun lửa và khói đen. Mộc Kỳ Tôn giơ mảnh đá, và rễ cây khổng lồ bùng lên, quấn chặt cỗ máy, kéo nó nghiêng ngả. Ông thì thầm một câu nhạc, và cây cối quanh ông hóa thành những lưỡi giáo gỗ, đâm xuyên giáp sắt của cỗ máy. Nhưng cỗ máy bắn ra một luồng sáng trắng, sắc như lưỡi hái tử thần, xuyên qua ngực Mộc Kỳ Tôn. Ông ngã xuống, máu chảy ngược lên trời, hóa thành bụi bạc lấp lánh, như một vì sao tan biến giữa ban ngày. Trong khoảnh khắc cuối, ông nhìn Thiên, ánh mắt không oán trách, mà như nói: “Ta đã hoàn thành lời hứa.” Mảnh đá khắc ba vạch chéo rơi xuống, lăn đến chân Thiên, như một lời nhắc nhở về cánh cổng hắn phải đóng.

Cao trào và bi kịch

Khi Mộc Kỳ Tôn ngã xuống, tiếng sáo của Thiên rung lên, như một tiếng khóc giữa chiến trường. Các U Ảnh Chủ, dù mạnh mẽ, cũng lần lượt bị áp đảo. Thủ Lĩnh Âm Luật bị một quả cầu Hỏa nuốt chửng, nhưng giai điệu của hắn vẫn vang vọng, làm chậm bước tiến của kẻ thù. Thủ Hộ Mộng Tầng tan vào sương, kéo theo hàng chục Hộ Lệnh Vệ Sĩ vào giấc mơ vĩnh viễn. Ký Lục Sư Vô Thanh viết nét cuối cùng, khiến một cỗ máy chiến tranh quên đi cách vận hành, rồi nổ tung. Máu của Ký Lục Sư đã thấm đỏ cuộn giấy, tuy được Thiên truyền đạt sức mạnh nhưng với cơ thể người phàm thì đã vực giới hạn. Ký Lục Sư Vô Thanh dần bị hỗn man nuốt chững cháy xém rồi tan thành tro. Người Bẻ Gãy Cửa Tạo Sinh và Lữ Hành Tự Đánh Mất Danh Tính ngã xuống, để lại những khe nứt thực tại như vết sẹo trên chiến trường.

Họ không chiến đấu để sống, mà để giành thời gian cho Thiên. Tiếng sáo của hắn, giờ hòa với máu và tro, kéo Tinh Không Vong co lại, như một con mắt khép dần. Nhưng cái giá phải trả là máu của những kẻ dám mơ về một thế giới không bị trói buộc bởi nguyên tố. Một cái giá quá đắt với Thiên.

Sự ra mặt của Hồng Y Vân Trắng

Khi tất cả hy vọng dường như đã tắt, thì một luồng sáng xanh lam bùng lên từ phía sau đạo quân giáo hội. Hồng Y Vân Trắng, áo choàng thêu ký hiệu Long Tín rách nát, bước ra từ bóng tối, quyền trượng hệ Thủy phát ra ánh sáng như mặt nước phản chiếu trăng rằm. Ông không còn che giấu, không còn là kẻ đứng trong bóng tối. “Dừng lại!”, ông hét, giọng vang như sấm, khiến cả Hỏa Liệt Tôn phải chùn bước.

“Đây không phải tà giáo!”, Vân Trắng nói, ánh mắt sắc lạnh nhìn thẳng vào đạo quân. “Hắn đang cứu các ngươi, cứu cả Trung Địa!”

Nhưng lời ông như gió thoảng qua Vực Rỗng. Hỏa Liệt Tôn cười khẩy, quyền trượng bùng lên ngọn lửa đỏ. “Ngươi phản bội giáo hội, Vân Trắng. Ngươi đã bị hư vô mê hoặc!”

Vân Trắng không đáp. Ông giơ quyền trượng, gọi một cơn sóng thần từ lòng đất, nhấn chìm hàng chục Hộ Lệnh Vệ Sĩ. Ông tham chiến nhầm mua lấy một ít thời gian cho Thiên. Máu chảy từ khóe miệng ông, bàn tay Hỏa Liệt Tôn đâm xuyên qua ngựa. Nhưng ông vẫn đứng vững, ánh mắt nhìn về vòng xoắn đá, nơi Thiên đang gảy những nốt cuối của Triệu Khúc Hư Vong.

Hoàn thành nghi lễ

Giữa lằn ranh sinh tử, Thiên hoàn thành nghi lễ. Hắn đặt sáo xuống, tay cầm mảnh đá của Mộc Kỳ Tôn, và bước vào tâm vòng xoắn. Hắn thì thầm, không phải với ai, mà với chính Tinh Không Vong:

“Ta là tiếng gọi hư vô. Và ta sẽ khóa ngươi lại.”

Hắn cắt cổ tay, máu chảy ra, hòa vào trận đồ. Không gian rung chuyển, và Tinh Không Vong co lại, như một con mắt khép dần. Một tiếng gầm vang lên từ cõi hư vô, nhưng Thiên không dừng lại. Hắn trở thành phong ấn sống, cơ thể tan biến từng mảnh, hóa thành những hạt bụi bạc lấp lánh, như những vì sao vô danh hắn từng vẽ.

Khi Cấm Thuyền khép lại, bầu trời trở lại tĩnh lặng. Đạo quân giáo hội đứng sững, ngọn lửa trên quyền trượng Hỏa Liệt Tôn tắt ngấm. Vân Trắng quỳ xuống, quyền trượng gãy đôi, ánh mắt ông trĩu nặng tội lỗi và lòng biết ơn. Những thành viên còn sống của Obscura ẩn vào sương mù, mang theo bí mật của Khúc Sao, như những bóng ma không ai nhớ.

Thiên Kỹ Linh Vực trở thành một vùng đất câm lặng, không còn rung động, không còn ký hiệu. Hội Obscura, như một giấc mơ, tan biến hoàn toàn. Chỉ còn một mảnh đá nhỏ, khắc ba vạch chéo, nằm lẻ loi trên mặt đất, như một lời thì thầm cuối cùng của Tử Cầm Thiên.

Hết Act IV, Giam Xiềng Vực Thẳm

ACT V: Dạ Khúc Tàn Sao

“Khi một vì sao rơi, nó không biến mất. Nó chỉ trở thành ánh sáng mà không ai còn nhớ.”

Thiên Kỹ Linh Vực, sau nghi lễ Cấm Thuyền, không còn là vùng đất chết thông thường. Nó giờ đây là một vết sẹo trên vải trời Trung Địa, nơi không khí câm lặng như bị rút cạn sự sống, và mặt đất mang những vết nứt xoắn ốc, như dấu tay của một vị thần đã cố níu giữ thực tại. Ở trung tâm, mảnh đá khắc ba vạch chéo, di vật cuối cùng của Mộc Kỳ Tôn, vẫn nằm lẻ loi, nhưng ánh sáng từ nó đã tắt, như một lời thì thầm bị lãng quên. Hội Obscura đã không còn tồn tại, như một giấc mơ không để lại dấu vết trong thư tịch hay ký ức của kẻ sống nào. Thật tiết thay, phong ấn của Tử Cầm Thiên thứ mà hắn phải đánh đổi bằng máu và bụi bạc, không vĩnh cửu như hắn từng hy vọng.

Sự thức tỉnh của Tinh Không Vong

Trong bóng tối của những năm sau, khi Kỷ Đại Huyễn chìm vào sự kiểm soát khắc nghiệt của Hội Thánh Long Tín, một nhịp rung khẽ xuất hiện. Không ai nghe thấy, trừ những kẻ bị ruồng bỏ, những kẻ lang thang trong giấc mơ gãy, và những kẻ không mang nguyên tố. Tinh Không Vong, khoảng trống biết thở, bắt đầu cựa quậy. Phong ấn của Cấm Thuyền, dù được dựng bằng ý chí của Thiên và sự hy sinh của Obscura, đã rạn nứt. Không phải vì lỗi của Thiên, mà vì chính bản chất của Tinh Không Vong, nó không thuộc về Trung Địa, và không thứ gì thuộc về thế giới này có thể khóa nó mãi mãi.

Tử Cầm Thiên, giờ chỉ còn là một bóng ma, không chết cũng chẳng sống, bị giam cầm trong chính phong ấn hắn tạo ra. Hắn không còn cơ thể, không còn sáo tre, chỉ là một ý thức lơ lửng giữa lằn ranh thực tại và hư vô. Nhưng hắn cảm nhận được. Hắn nghe thấy nhịp rung của Tinh Không Vong, như một khúc nhạc không bao giờ ngừng, gọi hắn từ cõi sâu. Hắn biết, cánh cổng hắn đã đóng bằng máu đang hé mở, và nếu nó bung ra hoàn toàn, Trung Địa sẽ không còn là Trung Địa. Nó sẽ trở thành một phần của khoảng trống, nơi không có ánh sáng, không có nguyên tố, chỉ có sự im lặng vĩnh cửu.

Trong bóng tối của phong ấn, Thiên đối diện với chính mình. Hắn thấy lại thiếu nữ tóc bạc, đôi mắt không màu nhìn về trời Tây. Hắn thấy Mộc Kỳ Tôn, máu chảy ngược thành bụi bạc. Hắn thấy những khuôn mặt của hội Obscura, những Kẻ Biết Luật đã ngã xuống vì tin vào hắn. Và hắn tự hỏi: Liệu sự hy sinh của họ có đủ để giữ cánh cổng đóng lại? Hay tất cả chỉ là một giai điệu dở dang, một khúc nhạc không bao giờ hoàn thiện?

Hành trình cuối cùng

Một đêm, khi bầu trời Trung Địa rực rỡ bởi những vì sao trốn chạy, Thiên cảm nhận được một khe nứt mới trong phong ấn. Không gian rung chuyển, và hắn thấy một hình ảnh mờ nhạt: một hầm ngục tối tăm, những thanh sắt đen sì phủ rêu mốc, và một kẻ lạ mặt, một người không mang dấu ấn nguyên tố, nhưng mang một sức sống kỳ lạ, như thể được kéo tới từ một thực tại khác. Thiên không biết kẻ này là ai, nhưng hắn cảm nhận được một mối liên kết, như thể chính Khúc Sao đã dẫn kẻ đó đến đây. Hắn biết, nếu Tinh Không Vong mở ra, kẻ này sẽ bị kéo vào, không phải để phá hủy, mà để chứng thực.

Thiên quyết định. Hắn không thể để phong ấn vỡ tan. Nhưng hắn cũng không thể ở lại, làm kẻ giữ khóa mãi mãi. Hắn phải hoàn thành khúc nhạc cuối cùng, Dạ Khúc Tàn Sao, một nghi lễ không cần trận đồ, không cần giấy da thần, chỉ cần ý chí của hắn và nhịp rung của hư vô.

Hắn tập trung ý thức, kéo những mảnh vỡ của bản thân từ phong ấn. Dần dần, hắn tái hiện một hình hài, không phải Tử Cầm Thiên của ngày xưa, mà là một lão già gầy guộc, râu tóc bù xù, đôi mắt sâu thẳm như chứa cả vòm sao. Hắn bước vào hầm ngục, nơi không gian méo mó như một giấc mơ tan chãy. Ở đó, hắn thấy kẻ lạ mặt, cơ thể đầy vết thương, nhưng ánh mắt không khuất phục cái chết. Thiên không nói nhiều. Hắn chỉ trao một chiếc chìa khóa, không phải chìa khóa vật lý, mà là một mảnh của chính ý chí hắn, một ký hiệu ba vạch chéo khắc trong kim loại lạnh giá.

“Ngươi là kẻ ta từng từ chối gọi đến,” hắn thì thầm, giọng khàn như sỏi đá va vào nhau. “Ngươi đến không vì phá bỏ, mà để chứng thực.”

Hắn không giải thích thêm. Hắn biết, kẻ này sẽ mang chìa khóa ấy đi, dù không hiểu ý nghĩa của nó. Và chìa khóa ấy, một ngày nào đó, sẽ dẫn kẻ lạ mặt đến câu trả lời, không phải về Thiên, mà về chính bản thân họ. Thiên mờ đi, tan vào bóng tối, như một làn sương bị gió cuốn. Nhưng hắn không biến mất hoàn toàn. Hắn trở lại phong ấn, sẵn sàng cho khúc nhạc cuối cùng.

Dạ Khúc Tàn Sao

Thiên Kỹ Linh Vực một lần nữa rung chuyển. Không còn Obscura, không còn Mộc Kỳ Tôn, không còn Vân Trắng. Chỉ có Thiên, một mình đối diện với Tinh Không Vong. Hắn không cần sáo, không cần máu. Hắn chỉ cần ý chí, thứ đã dẫn hắn từ một cậu bé vẽ sao đến kẻ giữ khóa của hư vô.

Hắn hát, không bằng giọng, mà bằng tâm trí. Dạ Khúc Tàn Sao vang lên, không phải một giai điệu, mà là một nhịp rung, hòa quyện với Khúc Sao và Luật Ảnh Văn. Mỗi nhịp là một ký ức: những đêm dưới tán rừng tre, những nét vẽ máu trên giấy da thần, những khuôn mặt đã ngã xuống. Mỗi nhịp là một lời thề: hắn sẽ không để Tinh Không Vong nuốt chửng Trung Địa, dù cái giá là chính sự tồn tại của hắn.

Tinh Không Vong mở ra, như một con mắt khổng lồ, nhìn xuống hắn với sự im lặng đáng sợ. Hắn không run. Hắn bước vào tâm của nó, như bước vào một vì sao đang tan biến. Hắn trở thành phong ấn cuối cùng, không phải bằng cách khóa lại, mà bằng cách hòa mình vào khoảng trống. Hắn tan ra, cơ thể, ý thức, tất cả hóa thành bụi bạc lấp lánh, như những vì sao vô danh hắn từng vẽ trên giấy da thần. Bụi bạc bay lên, lấp đầy khe nứt của Tinh Không Vong, và con mắt khép lại, lần này là mãi mãi.

Thiên Kỹ Linh Vực trở thành một vùng đất câm lặng, không còn rung động, không còn ký hiệu. Mảnh đá ba vạch chéo vỡ tan, như một lời kết thúc. Hội Obscura, Tử Cầm Thiên, và tất cả những gì liên quan đến Khúc Sao, biến mất khỏi Trung Địa, như một giấc mơ không ai nhớ. Hội Thánh Long Tín, dù săn lùng dị giáo, không tìm thấy gì ngoài những câu chuyện mơ hồ, mà họ gọi là “huyền thoại của Người Thổi Sáo Khờ Dại”.

Bí ẩn để lại

Nhưng trong bóng tối của một hầm ngục xa xôi, chiếc chìa khóa mà Thiên trao vẫn tồn tại. Nó không phải vật tầm thường, mà là một mảnh của Dạ Khúc Tàn Sao, một ký hiệu ba vạch chéo mang nhịp rung của hư vô. Kẻ mang chìa khóa ấy, một người không thuộc về Trung Địa, sẽ đi tiếp, mang theo bí ẩn mà Thiên không bao giờ tiết lộ. Liệu anh là kẻ chứng thực, hay chỉ là một nốt nhạc lạc lõng trong khúc nhạc của hư vô? Không ai biết, ngay cả Thiên.

Trên bầu trời Trung Địa, một vì sao vô danh rơi xuống, lặng lẽ, không ai nhìn thấy. Nhưng ánh sáng của nó, dù nhỏ bé, vẫn len lỏi vào những giấc mơ, chờ một ngày được gọi tên.

Hết Act V, Dạ Khúc Tàn Sao

More Chapters